Kích thước hố thang máy chuẩn theo trọng tải 2025

Trong ngành xây dựng và lắp đặt, kích thước hố thang máy là thông số kỹ thuật then chốt, đóng vai trò quyết định đến sự thành công của một dự án. Việc tính toán chính xác không chỉ đảm bảo an toàn và tuân thủ tiêu chuẩn, mà còn là chìa khóa để tối ưu không gian và tiết kiệm chi phí hiệu quả. Để giúp bạn có được cái nhìn tổng quan và đưa ra lựa chọn phù hợp, bài viết này thangmaygiadinh.net.vn sẽ tập trung làm rõ các tiêu chuẩn kích thước hố thang máy phổ biến, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và cung cấp hướng dẫn chi tiết theo từng mức tải trọng khác nhau.

Nội dung

Tổng quan về hố thang máy và vai trò của kích thước hố thang máy

Tổng quan về hố thang máy và vai trò của kích thước hố thang máy
Tổng quan về hố thang máy và vai trò của kích thước hố thang máy

Hố thang máy là gì?

Hố thang máy là một khoảng không gian được thiết kế theo trục thẳng đứng trong kết cấu của công trình, dùng để lắp đặt các bộ phận cốt lõi như cabin, đối trọng, rail dẫn hướng và các thiết bị liên quan. Khái niệm này đã phát triển song hành cùng lịch sử ngành thang máy, liên tục được cải tiến để tạo ra những hệ thống vận chuyển hành khách và hàng hóa ngày càng an toàn, hiệu quả.

Hiện nay, có hai loại hố thang máy phổ biến:

  • Hố thang có phòng máy: Thường yêu cầu không gian tổng thể lớn hơn để bố trí phòng máy riêng biệt, phù hợp với các hệ thống thang máy truyền thống hoặc tải trọng lớn.
  • Hố thang không phòng máy (MRL – Machine Room-Less): Có thiết kế tinh gọn, tích hợp máy kéo và tủ điện trực tiếp vào giếng thang, là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần tối ưu hóa diện tích.

Vai trò của kích thước hố thang máy trong vận hành và an toàn

Kích thước hố thang máy là yếu tố nền tảng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự ổn định, an toàn và vòng đời của sản phẩm. Một hố thang được tính toán và xây dựng chuẩn xác sẽ:

  • Đảm bảo cabin vận hành êm ái, ổn định.
  • Tối ưu hóa không gian lắp đặt thiết bị.
  • Tạo điều kiện thuận lợi cho công tác bảo trì, sửa chữa sau này.
  • Đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định an toàn.

Các thông số kỹ thuật chính quyết định đến kích thước hố thang bao gồm:

  • Tải trọng định mức của thang máy.
  • Độ sâu hố PIT (phần đáy của hố thang).
  • Chiều cao tầng trên cùng (Overhead – OH).
  • Kích thước thông thủy của cabin.

Sự hài hòa giữa kích thước hố thang và kiến trúc công trình

Kích thước hố thang lý tưởng không chỉ đáp ứng yêu cầu kỹ thuật mà còn phải hài hòa với tổng thể kiến trúc và diện tích của công trình. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những không gian hạn chế như nhà phố, nhà cải tạo, nơi mỗi mét vuông đều cần được tận dụng triệt để. Việc lựa chọn kích thước phù hợp ngay từ đầu sẽ giúp giảm thiểu chi phí xây dựng và tối ưu hóa không gian sử dụng chung.

Đặc điểmHố có phòng máyHố không phòng máy (MRL)
Kích thướcYêu cầu không gian lớn hơn do có phòng máy riêng.Thiết kế nhỏ gọn, giúp tiết kiệm diện tích hiệu quả.
Chi phí thi côngChi phí xây dựng phần thô có thể cao hơn.Thường có chi phí xây dựng phần thô thấp hơn.
Tiêu chuẩn áp dụngThiết kế linh hoạt, tuân thủ TCVN và các tiêu chuẩn ngành.Thường áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế (EN81, ISO) cho giải pháp đồng bộ.

4 yếu tố ảnh hưởng đến kích thước hố thang máy

4 yếu tố ảnh hưởng đến kích thước hố thang máy
4 yếu tố ảnh hưởng đến kích thước hố thang máy

Loại thang máy và công nghệ ứng dụng

Việc lựa chọn công nghệ thang máy là yếu tố tiên quyết, ảnh hưởng trực tiếp đến thiết kế và kích thước của hố thang. Các loại thang phổ biến hiện nay bao gồm:

  • Thang máy cáp kéo: Là loại truyền thống, thường yêu cầu hố PIT sâu và không gian lớn hơn, đặc biệt phù hợp với các công trình có tải trọng cao và tần suất sử dụng lớn.
  • Thang máy thủy lực: Có kết cấu gọn gàng hơn, là lựa chọn tối ưu cho các công trình quy mô nhỏ, nhà ở tư nhân có hạn chế về chiều cao.
  • Thang máy trục vít và các công nghệ mới: Là những giải pháp chuyên biệt, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu đặc thù về diện tích và mục đích sử dụng.
Loại thangƯu điểmNhược điểmKích thước đề xuất
Cáp kéo truyền thốngTải trọng cao, độ bền vượt trội.Yêu cầu không gian hố thang lớn.Phù hợp cabin từ 900x1100mm trở lên.
Thủy lựcThiết kế gọn nhẹ, linh hoạt cho không gian nhỏ.Tải trọng thường ở mức trung bình.Lý tưởng cho cabin nhỏ gọn tại nhà phố.
Trục vítTiết kiệm không gian tối đa.Chi phí đầu tư cao do công nghệ mới.Kích thước nhỏ, tối ưu cho các vị trí đặc thù.

Tải trọng thang và số lượng người sử dụng

Tải trọng và số người phục vụ là hai thông số cốt lõi quyết định kích thước cabin, từ đó ảnh hưởng đến kích thước tổng thể của hố thang.

  • Thang máy tải trọng 250kg (3-4 người) sẽ yêu cầu kích thước cabin và hố thang nhỏ gọn.
  • Thang máy từ 500kg đến 750kg được sử dụng phổ biến hơn trong các công trình lớn, đòi hỏi các yêu cầu cao hơn về chiều cao cabin, độ sâu hố PIT và không gian đối trọng.

Nguyên tắc chung là: tải trọng càng cao, kích thước hố thang và cabin càng phải lớn để đảm bảo sự thoải mái và an toàn tối đa cho người sử dụng.

Bối cảnh xây dựng và hạn chế về diện tích tại Việt Nam

Trong bối cảnh không gian đô thị ngày càng bị thu hẹp, đặc biệt với các loại hình như nhà phố, chung cư mini hay các dự án cải tạo, việc tối ưu hóa diện tích là ưu tiên hàng đầu. Lúc này, các giải pháp kỹ thuật như sử dụng thang máy không phòng máy (MRL), tối ưu kích thước thông thủy hoặc giảm thiểu chiều sâu hố PIT (trong giới hạn an toàn cho phép) trở nên vô cùng hữu hiệu.

Tiêu chuẩn quốc tế và quy chuẩn xây dựng tại Việt Nam

Các hệ thống tiêu chuẩn khác nhau cũng đưa ra những quy định riêng về kích thước.

  • Tiêu chuẩn quốc tế (EN81, ISO): Thường đưa ra các quy định nghiêm ngặt về không gian an toàn và khoảng hở kỹ thuật, phù hợp với các dự án yêu cầu tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế.
  • Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN): Được điều chỉnh để phù hợp hơn với quy mô và điều kiện xây dựng thực tế tại Việt Nam, tập trung vào việc đảm bảo an toàn trong các giới hạn không gian phổ biến.
Tiêu chíTiêu chuẩn quốc tế (EN81, ISO)Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN)
Phạm viThường đề xuất không gian rộng rãi để tối ưu sự thoải mái và an toàn.Tập trung vào các giải pháp phù hợp với quy mô xây dựng nội địa.
Kích thướcNhấn mạnh các quy định chi tiết về khoảng hở và không gian an toàn.Đảm bảo tuân thủ quy định pháp lý và quy chuẩn xây dựng hiện hành.

Bảng kích thước hố thang máy tiêu chuẩn theo tải trọng

Dưới đây là bảng tổng hợp các thông số kích thước hố thang máy tiêu chuẩn thường được áp dụng cho dòng thang máy gia đình và thang máy tải khách phổ biến.

(Lưu ý: Các thông số này mang tính tham khảo, kích thước thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào từng nhà sản xuất và công nghệ cụ thể.)

Tải trọngKích thước Hố thang Thông thủy (Rộng x Sâu)Kích thước Cabin tham khảo (Rộng x Sâu)Kích thước Cửa (Rộng x Cao)Độ sâu PIT / Chiều cao OH (tối thiểu)
250kg – 300kg1500 x 1500 mm900 x 1100 mm700 x 2100 mmPIT: 1200 mm / OH: 3500 mm
350kg – 450kg1600 x 1800 mm1100 x 1400 mm800 x 2100 mmPIT: 1400 mm / OH: 3500 mm
500kg – 750kg1800 x 2000 mm1400 x 1500 mm900 x 2100 mmPIT: 1400 mm / OH: 4000 mm

Giải pháp cho các trường hợp đặc biệt: Nhà cải tạo, nhà ống

Đối với các công trình có diện tích hạn chế như nhà ống, nhà cải tạo hoặc các dự án mini, việc áp dụng kích thước tiêu chuẩn thường không khả thi. Trong bối cảnh đó, các giải pháp kỹ thuật linh hoạt sẽ được ưu tiên, bao gồm:

  • Sử dụng thang máy không phòng máy (MRL): Giúp tiết kiệm tối đa diện tích xây dựng.
  • Tối ưu hóa thiết kế: Lựa chọn các mẫu thang máy mini có thiết kế cabin và đối trọng gọn gàng.
  • Điều chỉnh độ sâu PIT và chiều cao OH: Áp dụng các biện pháp kỹ thuật để giảm các thông số này trong giới hạn an toàn cho phép, giúp thang máy dễ dàng hòa hợp với cấu trúc hiện hữu của công trình.

Chi tiết các bộ phận kỹ thuật ảnh hưởng đến kích thước hố thang máy

Chi tiết các bộ phận kỹ thuật ảnh hưởng đến kích thước hố thang máy
Chi tiết các bộ phận kỹ thuật ảnh hưởng đến kích thước hố thang máy

Khi thiết kế và thi công hố thang máy, việc tính toán chính xác các không gian kỹ thuật như hố PIT, chiều cao Overhead (OH) và phòng máy (nếu có) là yêu cầu bắt buộc. Các thông số này không chỉ quyết định khả năng lắp đặt hệ thống mà còn tác động trực tiếp đến hiệu suất vận hành, mức độ an toàn và tổng chi phí đầu tư.

Độ sâu Hố PIT và sự phụ thuộc vào công nghệ thang máy

Hố PIT là phần không gian kỹ thuật được cấu tạo âm so với mặt sàn của tầng thấp nhất. Đây là nơi lắp đặt hệ thống giảm chấn, các thiết bị an toàn và bộ phận giới hạn hành trình. Yêu cầu về độ sâu PIT thay đổi rõ rệt tùy theo loại thang máy:

  • Thang máy có phòng máy (truyền thống): Thường yêu cầu độ sâu hố PIT lớn hơn, tùy thuộc vào tải trọng và tốc độ của thang để đảm bảo không gian an toàn cần thiết.
  • Thang máy không phòng máy (MRL): Công nghệ này cho phép tối ưu hóa không gian, với yêu cầu về độ sâu hố PIT thường nông hơn, giúp tiết kiệm diện tích và chi phí xây dựng mà vẫn tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật.

Việc xác định chính xác độ sâu PIT ngay từ đầu là yếu tố cực kỳ quan trọng, đặc biệt đối với các công trình cải tạo hoặc có nền móng phức tạp, ảnh hưởng đến toàn bộ kế hoạch thi công.

Chiều cao Overhead (OH) và Tiêu chuẩn Phòng máy

Overhead (OH) là khoảng không gian tính từ mặt sàn tầng trên cùng cho đến đỉnh của giếng thang. Đây là khu vực chứa các thiết bị quan trọng như puly, cảm biến hành trình và đặc biệt là không gian thoát hiểm an toàn theo tiêu chuẩn.

  • Chiều cao OH tiêu chuẩn thường dao động từ 3500mm đến 4000mm hoặc cao hơn, phụ thuộc vào tốc độ, tải trọng và công nghệ của thang máy (có phòng máy hoặc không).
  • Đối với những công trình bị hạn chế về chiều cao tổng thể, việc lựa chọn các dòng thang máy có yêu cầu OH thấp là một giải pháp thông minh để tối ưu hóa không gian.

Bên cạnh đó, đối với loại thang có phòng máy, không gian này phải được thiết kế tách biệt, tuân thủ đúng tiêu chuẩn về diện tích, độ cao, khả năng thông gió và đảm bảo lối tiếp cận an toàn cho đội ngũ kỹ thuật khi bảo trì, sửa chữa.

Yêu cầu về kết cấu chịu lực và chống thấm tại đáy Hố PIT

Đáy hố PIT là hạng mục nền tảng, chịu tác động trực tiếp từ tải trọng cơ học và các yếu tố môi trường như độ ẩm. Vì vậy, việc thi công khu vực này đòi hỏi sự cẩn trọng đặc biệt:

  • Về kết cấu: Đáy và thành hố PIT phải được thi công vững chắc, có khả năng chịu lực tốt. Thông thường, kết cấu bê tông cốt thép được sử dụng để đảm bảo độ bền và sự ổn định lâu dài.
  • Về chống thấm: Chống thấm là yêu cầu bắt buộc để bảo vệ các thiết bị điện và cơ khí khỏi sự xâm nhập của nước ngầm hoặc nước bề mặt. Cần áp dụng các giải pháp chống thấm chuyên dụng (như màng khò nóng, Sika,…) để ngăn ngừa triệt để nguy cơ rò rỉ, ẩm mốc có thể gây hư hỏng thiết bị và mất an toàn.

Giải pháp khi công trình bị hạn chế kích thước

Đối với những công trình có không gian hạn chế như nhà ống, nhà phố chật hẹp hay các dự án cải tạo, việc bố trí một hố thang máy đạt chuẩn là một thách thức lớn. Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ, nhiều giải pháp linh hoạt đã ra đời để giải quyết bài toán này.

Ưu tiên Lựa chọn Thang máy không phòng máy (MRL)

Đây là giải pháp hàng đầu cho các công trình cần tiết kiệm diện tích.

  • Ưu điểm: Với thiết kế tinh gọn, toàn bộ hệ thống máy kéo và tủ điều khiển được tích hợp ngay trong giếng thang, giúp loại bỏ hoàn toàn nhu cầu xây dựng phòng máy. Điều này làm cho thang MRL trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhà phố và chung cư mini.
  • Nhược điểm: Giải pháp này thường đi kèm với chi phí đầu tư ban đầu cao hơn và đòi hỏi quy trình lắp đặt có độ chính xác kỹ thuật tuyệt đối.

Tùy chỉnh Thiết kế Hố thang và Cabin

Bên cạnh việc chọn loại thang, việc tùy chỉnh thiết kế dựa trên không gian thực tế cũng là một hướng đi hiệu quả. Các kỹ sư có thể tối ưu không gian bằng cách:

  • Áp dụng các biện pháp kỹ thuật để giảm độ sâu hố PIT trong giới hạn an toàn cho phép.
  • Sử dụng các loại cabin có kích thước nhỏ gọn hơn, được thiết kế chuyên biệt cho nhà ở tư nhân.
  • Phát triển các phương án kết cấu hố thang đặc biệt để phù hợp hoàn hảo với diện tích xây dựng thực tế.

Lựa chọn các Dòng thang có thiết kế Tinh gọn

Nguyên tắc chung cho các công trình hạn chế diện tích là ưu tiên các dòng thang máy được thiết kế chuyên biệt để tối ưu hóa không gian. Các mẫu thang máy gia đình có tải trọng nhẹ (từ 250kg – 450kg) với thiết kế cabin và đối trọng nhỏ gọn sẽ giúp giảm thiểu đáng kể diện tích hố thang cần thiết, đảm bảo dung hòa giữa công năng sử dụng và kiến trúc của ngôi nhà.

Quy trình thiết kế thi công hố thang máy đạt chuẩn

Quy trình thiết kế thi công hố thang máy đạt chuẩn
Quy trình thiết kế thi công hố thang máy đạt chuẩn

Để đảm bảo một hệ thống thang máy vận hành an toàn, ổn định và bền bỉ, quy trình thiết kế và thi công hố thang cần được thực hiện một cách khoa học và nghiêm ngặt. Về cơ bản, quy trình này bao gồm ba giai đoạn chính:

Bước 1: Khảo sát hiện trạng và phân tích Yêu cầu

Đây là bước khởi đầu và cũng là bước quan trọng nhất, quyết định đến sự thành công của toàn bộ dự án. Đội ngũ kỹ thuật sẽ tiến hành khảo sát trực tiếp tại công trình để:

  • Đo đạc, thu thập số liệu chính xác về không gian dự kiến lắp đặt.
  • Phân tích các điều kiện thực tế về kết cấu, nền móng và các yếu tố liên quan.
  • Ghi nhận các yêu cầu cụ thể từ chủ đầu tư như tải trọng mong muốn, vị trí lắp đặt, chiều cao tầng.

Dựa trên kết quả khảo sát, các kỹ sư sẽ đưa ra phương án và đề xuất kích thước hố thang máy tối ưu nhất cho công trình.

Bước 2: Thiết kế bản vẽ Kỹ thuật và giám sát thi công

Từ những dữ liệu đã thu thập, bộ phận thiết kế sẽ triển khai bản vẽ kỹ thuật chi tiết. Bản vẽ này được xem là “kim chỉ nam” cho quá trình xây dựng, trong đó thể hiện đầy đủ và chính xác các thông số quan trọng như: kích thước thông thủy hố thang, độ sâu hố PIT, chiều cao Overhead (OH), vị trí và kích thước cửa tầng.

Trong suốt giai đoạn thi công phần thô, kỹ sư giám sát sẽ phối hợp chặt chẽ với nhà thầu xây dựng, đồng thời tiến hành kiểm tra định kỳ để đảm bảo hố thang được xây dựng đúng tuyệt đối theo bản vẽ, cả về kích thước lẫn tiêu chuẩn chất lượng.

Bước 3: Nghiệm thu, bàn giao và lập kế hoạch bảo trì

Sau khi phần xây dựng hố thang hoàn tất, giai đoạn nghiệm thu sẽ được tiến hành. Kích thước thực tế của hố thang sẽ được đo đạc và đối chiếu cẩn thận với thông số trên bản vẽ kỹ thuật. Mọi sai lệch, dù là nhỏ nhất, cũng cần được phát hiện và khắc phục triệt để nhằm tránh gây trở ngại cho quá trình lắp đặt thang máy sau này.

Khi hố thang đã đạt chuẩn và được bàn giao, một kế hoạch bảo trì, bảo dưỡng định kỳ sẽ được thiết lập để đảm bảo hệ thống thang máy luôn hoạt động trong trạng thái ổn định và an toàn nhất trong suốt vòng đời sử dụng.

So sánh tiêu chuẩn kích thước hố thang máy Việt Nam và quốc tế

Tiêu chuẩn quốc tế đề cao tính linh hoạt, an toàn, phù hợp đa dạng dự án; tiêu chuẩn Việt Nam phù hợp với điều kiện thực tế trong nước.

Bảng so sánh tổng quan:

Tiêu chíTiêu chuẩn quốc tế (EN81, ISO)Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN)
Phạm vi áp dụngMang tính toàn cầu, bao quát mọi loại hình công trình và công nghệ thang máy.Tập trung áp dụng cho các điều kiện, quy mô và loại hình xây dựng phổ biến tại Việt Nam.
Cách tiếp cậnĐưa ra các yêu cầu tối thiểu về an toàn, cho phép thiết kế linh hoạt theo từng dự án.Thường cung cấp các hướng dẫn và kích thước tham khảo cụ thể, giúp chuẩn hóa và đơn giản hóa việc áp dụng.
Mục tiêu chínhĐảm bảo an toàn theo một bộ quy tắc chung, thúc đẩy sự đa dạng trong thiết kế.Đảm bảo an toàn đồng thời phù hợp với thực tiễn thi công và quy hoạch tại Việt Nam.

Các câu hỏi thường gặp về kích thước hố thang máy

Làm sao tính toán kích thước hố thang máy phù hợp cho nhà của tôi?

Để xác định kích thước hố thang máy phù hợp, bạn cần thực hiện các bước sau:

  • Xác định tải trọng thang máy dự kiến: Tùy theo số người sử dụng, mục đích sử dụng (gia đình, chung cư, văn phòng…), bạn nên chọn tải trọng phù hợp (ví dụ: 350kg, 450kg, 630kg…).
  • Chọn kích thước cabin tương ứng: Kích thước cabin quyết định không gian bên trong, từ đó ảnh hưởng đến kích thước hố thang.
  • Tính toán các phần kỹ thuật đi kèm: Bao gồm kích thước lọt lòng, hố PIT (hố thang âm dưới đáy) và chiều cao OH (Overhead – phần trên cùng của giếng thang).
  • Tư vấn kỹ thuật từ đơn vị chuyên môn: Điều này giúp đảm bảo mọi thông số đều phù hợp với tiêu chuẩn kỹ thuật và điều kiện thực tế của công trình.

Cần lưu ý gì khi thiết kế thang máy cho công trình nhỏ?

  • Ưu tiên chọn thang máy không phòng máy (MRL) hoặc loại có thiết kế nhỏ gọn để tiết kiệm không gian.
  • Giảm chiều sâu PIT và chiều cao OH khi không gian bị giới hạn, nhưng vẫn đảm bảo vận hành an toàn.
  • Lựa chọn cabin có kích thước phù hợp với diện tích sàn, không nên cố lắp cabin quá lớn gây ảnh hưởng kết cấu.

Loại kích thước nào tiết kiệm chi phí nhất nhưng vẫn đạt chuẩn?

Đối với những công trình cần tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo an toàn, bạn có thể cân nhắc:

  • Sử dụng thang máy tải trọng nhỏ (từ 250kg đến 450kg) – phù hợp cho nhà ở gia đình.
  • Thiết kế tối giản, sử dụng vật liệu tiết kiệm nhưng đạt chuẩn: Như vách inox sơn tĩnh điện, sàn PVC thay vì đá granite…
  • Tối ưu không gian giếng thang theo chuẩn kỹ thuật để giảm chi phí xây dựng mà vẫn đảm bảo hoạt động ổn định và lâu dài.

Kết luận

Tóm lại, kích thước hố thang máy không chỉ là một thông số kỹ thuật đơn thuần mà là yếu tố nền tảng quyết định sự an toàn, hiệu quả và tính kinh tế của toàn bộ dự án. Việc cân nhắc kỹ lưỡng giữa tải trọng, công nghệ và đặc thù kiến trúc sẽ giúp đưa ra lựa chọn tối ưu, đảm bảo thang máy vận hành bền bỉ đồng thời tiết kiệm không gian và chi phí. Hy vọng rằng những phân tích chi tiết trong bài viết sẽ là cơ sở vững chắc để bạn đưa ra quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả nhất.

Xem thêm:

Bài viết liên quan