Bản vẽ thiết kế thang máy không đơn thuần là những đường nét trên mặt giấy hay màn hình máy tính; đó là “kim chỉ nam” quyết định đến 90% sự an toàn, tính thẩm mỹ và độ bền vận hành của thiết bị. Một sai sót nhỏ chỉ vài milimet trên bản vẽ mặt cắt hố Pit hay chiều cao Overhead cũng có thể dẫn đến những hệ lụy nghiêm trọng về kỹ thuật và phát sinh chi phí cải tạo khổng lồ.
Trong bài viết này, các chuyên gia kỹ thuật tại Thang Máy Gia Định sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn chuyên sâu nhất về các loại bản vẽ, thông số kỹ thuật chuẩn TCVN và những lưu ý “xương máu” khi triển khai thiết kế thang máy cho nhà phố, biệt thự.
Bản vẽ thiết kế thang máy là gì?
Bản vẽ thiết kế thang máy là tập hợp các tài liệu kỹ thuật thể hiện chi tiết về kích thước, cấu tạo, vị trí lắp đặt và các yêu cầu kỹ thuật của hệ thống thang máy trong một công trình cụ thể. Đây là ngôn ngữ giao tiếp chung giữa đơn vị cung cấp thang máy, kiến trúc sư thiết kế nhà và nhà thầu xây dựng.
Bản vẽ này thường được thiết lập ngay từ giai đoạn lên ý tưởng kiến trúc (giai đoạn tiền khả thi) và được hoàn thiện chi tiết trước khi tiến hành đổ móng hoặc đổ sàn các tầng. Đối tượng cần đọc và hiểu bản vẽ này không chỉ là kỹ sư lắp đặt mà còn bao gồm chủ đầu tư (để giám sát), kiến trúc sư (để phối cảnh) và thầu xây dựng (để thi công phần thô).

Tại sao bản vẽ thiết kế thang máy lại quan trọng trong xây dựng?
Trong quy trình xây dựng hiện đại, thang máy là thiết bị kỹ thuật đặc thù. Khác với các hạng mục nội thất khác, thang máy yêu cầu sự kết hợp hoàn hảo giữa kết cấu xây dựng (hố thang) và thiết bị cơ khí – điện tử.
- Đảm bảo tính chính xác tuyệt đối: Bản vẽ giúp đơn vị thi công xây dựng hố thang đúng kích thước thông thủy, tránh tình trạng hố bị vặn, nghiêng dẫn đến không lắp được cabin.
- Tối ưu hóa diện tích: Đối với các dòng thang máy mini, bản vẽ thiết kế chi tiết giúp chủ đầu tư tận dụng từng centimet vuông trong lòng nhà phố chật hẹp.
- Phân định trách nhiệm: Bản vẽ là căn cứ pháp lý để nghiệm thu giữa bên thầu xây dựng và bên lắp đặt thang máy.
- Hỗ trợ bảo trì, sửa chữa: Sau này, khi cần nâng cấp hoặc sửa chữa, các bản vẽ kỹ thuật gốc sẽ giúp kỹ thuật viên nắm rõ sơ đồ mạch điện và kết cấu chịu lực.
Các thành phần bắt buộc trong bộ bản vẽ thiết kế thang máy chuẩn
Một bộ hồ sơ thiết kế thang máy chuẩn tại Thang Máy Gia Định không chỉ là những hình vẽ mô phỏng, mà là một hệ thống tài liệu kỹ thuật đồng bộ, đảm bảo tính pháp lý và an toàn tuyệt đối. Để kiểm soát chất lượng công trình, quý khách hàng và các đơn vị thầu xây dựng cần nắm rõ 6 loại bản vẽ cốt lõi sau:
Bản vẽ mặt bằng giếng thang (Shaft Plan)
Đây là bản vẽ nền tảng, quyết định trực tiếp đến việc “thang có vào được hố hay không”. Bản vẽ này thể hiện mặt cắt ngang của hố thang tại từng tầng.
- Thông số kỹ thuật cốt lõi:
- Kích thước thông thủy (Net Dimensions): Chiều Rộng x Chiều Sâu lọt lòng. Lưu ý: Đây là kích thước sau khi đã trát vữa hoàn thiện.
- Hệ thống đà/dầm kỹ thuật (Rail Brackets Beam): Vị trí các đà bê tông cốt thép chạy ngang 3 mặt hố (hoặc 2 mặt tùy loại thang) ở khoảng cách mỗi 1.5m – 2.5m chiều cao. Đây là nơi bắt vít cố định ray dẫn hướng, đảm bảo thang không bị rung lắc.
- Vị trí đối trọng: Thể hiện đối trọng nằm phía sau (Rear Drop) hay bên hông (Side Drop) để thợ xây trừ không gian chính xác.
- Lưu ý chuyên gia: Sai lầm phổ biến là thợ xây chỉ đo kích thước tại sàn mà quên thả dọi (plumb line) kiểm tra độ thẳng đứng toàn trục. Bản vẽ của Gia Định luôn yêu cầu sai số trục đứng không quá 25mm trên tổng chiều cao giếng.
Bản vẽ mặt cắt dọc thang máy (Vertical Section)
Bản vẽ này giống như hình ảnh “chụp X-quang” chiều dọc của ngôi nhà, thể hiện mối liên hệ giữa các tầng và hành trình thang máy.
- Thông số kỹ thuật cốt lõi:
- Chiều cao OH (Overhead): Khoảng cách an toàn từ sàn tầng trên cùng đến mặt dưới sàn phòng máy (hoặc trần hố thang). OH thang máy quyết định không gian trượt an toàn (runby) cho cabin khi vượt tốc.
- Độ sâu hố PIT: Tính từ mặt sàn hoàn thiện tầng thấp nhất xuống đáy hố.
- Đà lanh tô cửa (Lintel): Vị trí dầm bê tông chịu lực treo bộ truyền động cửa tầng.
- Lưu ý chuyên gia: Bản vẽ phải thể hiện rõ Cốt 0.00 (Cốt nền hoàn thiện). Rất nhiều trường hợp xây hố PIT dựa trên cốt nền thô, dẫn đến việc khi lát gạch xong, mặt sàn thang máy bị lệch so với nền nhà.

Bản vẽ kỹ thuật phòng máy (Machine Room Plan)
Đối với thang máy có phòng máy, đây là “trái tim” của hệ thống, nơi chịu tải trọng lớn nhất.
Thông số kỹ thuật cốt lõi:
- Sàn chịu lực (Load-bearing Slab): Vị trí và kích thước các lỗ kỹ thuật (lỗ thả cáp tải, cáp governor, dây điện). Quan trọng nhất là thông số tải trọng tĩnh và động mà sàn phải chịu được.
- Móc treo Pa-lang (Hoisting Hook): Vị trí móc thép chôn trên trần phòng máy, bắt buộc phải chịu tải tối thiểu 2000kg – 3000kg để phục vụ lắp đặt và bảo trì, thay thế thiết bị sau này.
- Hệ thống thông gió: Vị trí cửa chớp (Louvers) hoặc quạt hút để đảm bảo nhiệt độ phòng máy luôn dưới 40°C (bảo vệ tuổi thọ tủ điện biến tần).
Bản vẽ chi tiết cửa tầng (Landing Entrance)
Không chỉ là vấn đề thẩm mỹ, bản vẽ này liên quan đến việc kết nối giữa tường xây và khung cơ khí thang máy.
- Thông số kỹ thuật cốt lõi:
- Kích thước ô chờ (Rough Opening): Rộng hơn kích thước cửa tiêu chuẩn. Ví dụ: Cửa rộng 800mm (CO 800) thì ô chờ xây thô thường phải để rộng 1000mm – 1100mm. Phần dư ra dùng để lắp tắc-kê và chèn vữa chém cạnh (splayed jamb).
- Vị trí Button (Hộp gọi tầng): Cao độ đặt nút bấm, thường là 1100mm – 1200mm từ sàn hoàn thiện để thuận tiện cho cả người già và trẻ em.
- Lưu ý chuyên gia: Bản vẽ cần chỉ định rõ việc đổ đà lanh tô tại vị trí treo đầu cửa. Nếu xây gạch rỗng tại vị trí này, thiết bị cửa sẽ bị xệ xuống sau vài tháng sử dụng.

Bản vẽ hệ thống điện & tiếp địa (Electrical Layout)
Thường bị bỏ qua nhưng lại là nguyên nhân gây nhiễu tín hiệu hoặc mất an toàn điện.
Thông số kỹ thuật cốt lõi:
- Nguồn cấp: Vị trí đặt tủ điện nguồn (thường là 3 pha 380V hoặc 1 pha 220V tùy loại thang) và CB tổng (Circuit Breaker).
- Tiết diện dây: Quy định rõ tiết diện dây nguồn (ví dụ: dây 4x6mm, 4x10mm) dựa trên công suất động cơ để tránh sụt áp.
- Hệ thống tiếp địa (Earthing): Bắt buộc phải có cọc tiếp địa riêng cho thang máy (điện trở đất < 10 Ohm cho thang PLC hoặc < 4 Ohm cho thang vi xử lý) để triệt tiêu nhiễu và đảm bảo an toàn rò điện.
Bản vẽ thi công chi tiết hố PIT
Nền móng của thang máy, nơi chịu lực tác động cực lớn khi xảy ra sự cố.
- Thông số kỹ thuật cốt lõi:
- Cấu tạo đáy hố: Độ dày lớp bê tông cốt thép (thường > 200mm) để chịu lực phản hồi từ ụ giảm chấn (Buffer Reaction Force).
- Phương án chống thấm: Bản vẽ phải chỉ định quy trình chống thấm (chống thấm ngược hoặc màng khò nhiệt) và yêu cầu vát góc hố thang để dễ vệ sinh.
- Lưu ý chuyên gia: Tuyệt đối không được đi các đường ống nước sạch, nước thải hoặc dây điện sinh hoạt chạy xuyên qua bên trong hố PIT hoặc lòng giếng thang. Điều này vi phạm tiêu chuẩn TCVN và gây nguy hiểm khi rò rỉ.
Thông số kỹ thuật chuẩn từ Catalogue Thang Máy Gia Định
Dựa trên thực tế thi công hàng nghìn công trình, chúng tôi tổng hợp bảng thông số vàng cho các dòng tải trọng phổ biến. Đây là căn cứ để kiến trúc sư đưa vào bản vẽ thiết kế:
| Tải trọng (kg) | Kích thước hố thang (RxS) | Kích thước Cabin (RxSxC) | Hố Pit (min) | Overhead (min) |
| 250kg | 1400 x 1300 mm | 1000 x 800 x 2300 mm | 600 mm | 3800 mm |
| 350kg | 1500 x 1500 mm | 1100 x 1000 x 2300 mm | 1000 mm | 3800 mm |
| 450kg | 1600 x 1600 mm | 1200 x 1100 x 2300 mm | 1200 mm | 4000 mm |
| 630kg | 1800 x 1800 mm | 1400 x 1300 x 2300 mm | 1400 mm | 4200 mm |
>> Chuyên gia lưu ý: Nếu công trình của bạn có diện tích đặc thù, hãy tham khảo bài viết chi tiết về kích thước thang máy gia đình để có phương án tối ưu nhất.
Phân loại bản vẽ thiết kế theo dòng thang máy
Mỗi dòng thang có những đặc thù riêng về cơ cấu truyền động, do đó bản vẽ cũng có sự khác biệt rõ rệt:
Bản vẽ thang máy gia đình 350kg – 450kg
Đây là dòng thang phổ biến nhất cho nhà phố từ 4-6 tầng. Bản vẽ thường tập trung vào việc tối ưu không gian hố Pit (chỉ từ 600mm-1000mm) để tránh chạm vào long mạch hoặc hệ thống bể phốt của ngôi nhà. Để hiểu rõ hơn về dòng này, bạn có thể xem thêm kích thước thang máy gia đình 350kg chuẩn nhất.
Bản vẽ thang máy lồng kính (Thang quan sát)
Bản vẽ thang máy lồng kính yêu cầu tính thẩm mỹ cực cao. Thay vì hố thang bê tông, bản vẽ sẽ thể hiện kết cấu khung thép định hình, các chi tiết liên kết kính cường lực và cách giấu dây cáp, ray để đảm bảo tầm nhìn 360 độ hoàn hảo.
Bản vẽ thang máy không phòng máy (MRL)
Dòng thang này sử dụng động cơ không hộp số đặt ngay trong hố thang. Bản vẽ thiết kế sẽ lược bỏ phần tầng tum (phòng máy), giúp tiết kiệm chiều cao tổng thể công trình, rất phù hợp cho những khu vực bị hạn chế chiều cao xây dựng.
Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng trong bản vẽ thang máy
Một bản vẽ thiết kế thang máy đạt chuẩn không chỉ cần đẹp về hình thức mà bắt buộc phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn quốc gia (như TCVN 6395:2008 về thang máy điện và TCVN 6396-72:2010 về thang máy gia đình). Tại Thang Máy Gia Định, mọi bản vẽ trước khi ban hành đều được kiểm tra kỹ lưỡng dựa trên các thông số cốt lõi sau:
Tiêu chuẩn kích thước giếng thang (Shaft Dimensions)
Kích thước giếng thang là yếu tố tiên quyết xác định tải trọng và kích thước cabin sử dụng.
- Kích thước thông thủy (Lọt lòng): Đây là kích thước thực tế sau khi đã trát vữa hoặc ốp lát. Ví dụ: Với thang máy gia đình 450kg (chở 5-6 người), kích thước tiêu chuẩn thường là 1800mm (Rộng) x 1500mm (Sâu) đối với thang có đối trọng hông, hoặc 1600mm x 1600mm với đối trọng sau.
- Dung sai cho phép (Tolerance): Theo tiêu chuẩn thi công, sai lệch theo phương thẳng đứng của giếng thang không được vượt quá 25mm trên tổng chiều cao giếng (đối với giếng cao dưới 30m). Cảnh báo chuyên gia: Nếu giếng thang bị “vặn đỗ” (nghiêng hoặc xoắn), thang máy sẽ bị rung lắc mạnh khi di chuyển qua điểm nghiêng, gây mài mòn ray dẫn hướng và giảm tuổi thọ thiết bị.

Chiều cao OH (Overhead) – Không gian an toàn đỉnh
OH là khoảng cách từ mặt sàn hoàn thiện của tầng trên cùng (Top floor) đến mặt dưới trần giếng thang (hoặc sàn phòng máy). Đây là không gian “sống còn” để đảm bảo an toàn cho kỹ thuật viên bảo trì.
- Thang có phòng máy (Machine Room): Yêu cầu OH tiêu chuẩn từ 3500mm – 3800mm. Khoảng không gian này phải đảm bảo khi cabin vượt tốc đi lên kịch trần, vẫn còn khoảng trống (Refuge space) tối thiểu 0.5m x 0.6m x 0.8m để người thợ không bị va chạm.
- Thang không phòng máy (Machine Room Less – MRL): Do động cơ được đặt ngay trong lòng giếng thang (thường là trên đầu ray hoặc dầm chịu lực), chiều cao OH thường yêu cầu cao hơn, từ 4000mm – 4500mm (tùy thuộc tốc độ thang).
Lưu ý: Với các công trình bị hạn chế chiều cao (nhà phố trong ngõ, nhà cải tạo), Thang Máy Gia Định có các giải pháp OH thấp (chỉ từ 3000mm) nhưng cần sử dụng dòng thang nhập khẩu đặc biệt.
Độ sâu hố PIT và khả năng chịu lực
Hố PIT không chỉ là nơi chứa đáy cabin, mà còn là nơi lắp đặt hệ thống giảm chấn (Buffer) và thắng cơ.
- Độ sâu tiêu chuẩn:
- Thang tốc độ thấp (≤ 60m/p): PIT tối thiểu 600mm – 1400mm.
- Thang tốc độ cao (≥ 90m/p): PIT phải sâu từ 1500mm trở lên để đảm bảo hành trình phanh an toàn.
- Yêu cầu chống thấm: Hố PIT nằm âm dưới lòng đất nên chịu áp lực nước rất lớn. Bản vẽ phải chỉ định phương án chống thấm ngược (Negative side waterproofing) và đổ bê tông liền khối (không xây gạch) để đảm bảo tuyệt đối không thấm nước.
- Chịu lực đáy hố: Sàn đáy hố PIT phải chịu được tải trọng tĩnh (trọng lượng thang + tải) và tải trọng động (lực tác động khi cabin rơi tự do lên giảm chấn), thường yêu cầu độ dày bê tông cốt thép >200mm.

Tiêu chuẩn thiết kế Phòng máy và MRL
- Phòng máy (Machine Room):
- Chiều cao: Tối thiểu 2200mm để kỹ thuật viên có thể đứng thao tác thoải mái.
- Nhiệt độ: Phải thiết kế cửa chớp hoặc quạt thông gió để đảm bảo nhiệt độ phòng máy luôn < 40°C. Nhiệt độ cao là “kẻ thù” số 1 của biến tần và bo mạch điện tử.
- Móc treo (Hooks): Phải bố trí móc treo chịu tải (2000kg – 3000kg) thẳng tâm giếng thang để phục vụ lắp đặt và thay thế motor sau này.
- Không phòng máy (MRL): Bản vẽ cần chú trọng vị trí đặt tủ điện (thường ở cửa tầng trên cùng) để đảm bảo thẩm mỹ mà vẫn thuận tiện cứu hộ.
Tiêu chuẩn hệ thống cửa và An toàn cửa
Khu vực cửa tầng là nơi xảy ra nhiều sự cố nhất nếu thiết kế sai lệch.
- Cơ cấu khóa liên động (Interlock): Bản vẽ phải đảm bảo đà lanh-tô đủ cứng vững để treo bộ đầu cửa. Cửa tầng tuyệt đối không được tự mở nếu cabin chưa dừng đúng vị trí (cơ chế an toàn kép: khóa cơ và khóa điện).
- Khe hở an toàn: Khoảng cách giữa ngưỡng cửa tầng (sill) và ngưỡng cửa cabin (sill cabin) phải nằm trong khoảng 30mm (+2/-3mm). Nếu khe hở quá rộng (>35mm), vật nhỏ hoặc chân trẻ em có thể bị lọt xuống hố thang.
- Cảm biến cửa (Photocell/Light Curtain): Thiết kế phải tính toán vị trí lắp đặt mành hồng ngoại dạng thanh (Multi-beam) để bao phủ toàn bộ chiều cao cửa, đảm bảo cửa tự động đảo chiều ngay khi gặp vật cản nhỏ nhất.
Quy trình tư vấn và thiết kế tại Thang Máy Gia Định
Để đảm bảo khách hàng có một bản vẽ hoàn hảo, chúng tôi triển khai quy trình 5 bước chuyên nghiệp:
- Bước 1: Khảo sát thực địa: Kỹ thuật viên đến trực tiếp công trình đo đạc kích thước thực tế.
- Bước 2: Tư vấn tải trọng & dòng thang: Dựa trên nhu cầu sử dụng và diện tích (ví dụ: tư vấn thang máy gia đình 450kg cho nhà có 6-7 thành viên).
- Bước 3: Lập bản vẽ sơ bộ: Xuất file CAD mặt bằng và mặt cắt để kiến trúc sư đưa vào hồ sơ thiết kế tổng thể.
- Bước 4: Chỉnh sửa & Tối ưu: Điều chỉnh theo phản hồi của chủ đầu tư và yêu cầu kỹ thuật của công trình.
- Bước 5: Bàn giao & Giám sát xây dựng: Gia Định không chỉ giao bản vẽ mà còn cử cán bộ kỹ thuật xuống giám sát quá trình đổ hố Pit và xây hố thang.
Các lỗi phổ biến khi thiết kế & thi công hố thang
Với nhiều năm kinh nghiệm thi công hàng ngàn công trình từ Bắc vào Nam, Thang Máy Gia Định đã chứng kiến không ít trường hợp chủ nhà phải “đập đi xây lại”, tốn kém hàng chục triệu đồng chỉ vì những sai sót không đáng có trong khâu đọc bản vẽ và xây dựng phần thô.

Dưới đây là 3 “cái bẫy” kỹ thuật phổ biến nhất và giải pháp triệt để từ chuyên gia:
Giếng thang bị “vặn” hoặc nghiêng trục
Nhiều thợ xây chỉ đo kích thước tại mặt sàn mà không thả dọi (plumb line) xuyên suốt các tầng.
- Hậu quả: Hố thang bị “đầu to đuôi nhỏ”. Thang máy không thể lắp đặt, buộc phải thu nhỏ cabin (lãng phí không gian) hoặc đục tường (yếu kết cấu).
- Giải pháp: Trong bản vẽ thiết kế thang máy, Gia Định luôn yêu cầu: Kích thước lọt lòng phải là kích thước SAU KHI CHÁT. Sai số đứng không quá 25mm trên toàn hành trình.
Cao độ PIT nông và OH thiếu
Lỗi này thường do chủ nhà thay đổi cốt nền (tôn thêm sàn) sau khi đã đào hố PIT.
- Hậu quả: Nếu PIT thiếu sâu, việc đục đáy hố sẽ làm phá vỡ lớp chống thấm, gây thấm ngược cực kỳ khó xử lý. Nếu OH thiếu, thang không thể đạt tốc độ tối đa hoặc không thể chạy lên tầng cao nhất.
- Giải pháp: Luôn xác định Cốt 0.00 hoàn thiện trước khi đào PIT. Nên làm dư sâu hơn bản vẽ 50mm để dự phòng lớp chống thấm.
Thiếu hệ thống đà lanh-tô chịu lực
Thang máy không tự đứng được bằng tường gạch, nó cần hệ khung bê tông để bắt ray và treo cửa tầng.
- Hậu quả: Ray bắt vào tường gạch sẽ bị lỏng, gây rung lắc, tiếng ồn khi thang chạy. Cửa tầng nặng hàng trăm kg sẽ bị xệ, kẹt chỉ sau vài tháng.
- Giải pháp: Bản vẽ Gia Định luôn chỉ định rõ: Cần có dầm bo bê tông tại vị trí cửa tầng và dầm ngang giữa các tầng để cố định ray dẫn hướng.
Những lỗi thường gặp khi phê duyệt bản vẽ thiết kế thang máy
Với vai trò là đơn vị kiểm soát chất lượng, chúng tôi thường xuyên phát hiện các sai sót sau trên bản vẽ của các đơn vị thiếu kinh nghiệm:
- Thiếu dầm giữa tầng: Đối với thang máy có hành trình dài, nếu không thiết kế dầm giữa tầng để bắt bát ray (bracket), ray sẽ bị rung lắc khi thang chạy tốc độ cao.
- Sai vị trí đặt móc treo pa-lăng: Móc treo phải nằm đúng tâm hố và chịu được tải trọng từ 1000kg – 2000kg để phục vụ việc kéo máy và lắp đặt.
- Quên lỗ thông gió phòng máy: Khi thang vận hành, máy kéo và tủ điện tỏa nhiệt rất lớn. Nếu bản vẽ thiếu hệ thống thông gió, thiết bị sẽ thường xuyên báo lỗi quá nhiệt (Overheat).
- Không tính toán độ dày sàn tầng: Dẫn đến việc lắp đặt cửa tầng bị vênh so với mặt sàn hoàn thiện của ngôi nhà.
Dịch vụ hỗ trợ thiết kế tại Thang Máy Gia Định
Nhiều khách hàng thắc mắc chi phí cho một bộ bản vẽ thiết kế thang máy là bao nhiêu?
Tại Thang Máy Gia Định, chúng tôi quan niệm bản vẽ là một phần của dịch vụ hỗ trợ khách hàng.
- Đối với khách hàng ký hợp đồng lắp đặt: Toàn bộ chi phí tư vấn, khảo sát, lên bản vẽ thiết kế (bao gồm cả bản vẽ xây dựng hố thang và bản vẽ ốp đá hoàn thiện cửa) đều được MIỄN PHÍ 100%.
- Đối với khách hàng cần tư vấn sơ bộ: Chúng tôi vẫn sẵn sàng hỗ trợ cung cấp các bản vẽ tiêu chuẩn (form mẫu) để quý khách tham khảo và làm việc với bên kiến trúc sư mà không thu phí.
Chi phí thực tế của thang máy sẽ phụ thuộc vào tải trọng, số điểm dừng, loại động cơ và vật liệu cabin, chứ không phụ thuộc vào độ phức tạp của bản vẽ.
Chúng tôi không chỉ bán thang, chúng tôi bán giải pháp an toàn. Khi hợp tác cùng Gia Định, bạn sẽ nhận được:
- Bản vẽ file CAD/PDF chi tiết cho riêng công trình của bạn.
- Kỹ thuật viên xuống tận nơi khảo sát, đo đạc và ký biên bản xác nhận hố thang trước khi lắp đặt.
- Tư vấn phương án tối ưu kích thước hố thang máy phù hợp với thực tế thi công.
Một bản vẽ thiết kế thang máy chuẩn xác là nền tảng cho một công trình bền vững. Đừng để những sai sót nhỏ trên bản vẽ làm ảnh hưởng đến sự an toàn của gia đình bạn và giá trị của ngôi nhà.
Bạn đang gặp khó khăn khi đọc bản vẽ hoặc cần tư vấn thông số hố thang? Liên hệ ngay Hotline 091 114 5522 để gặp chuyên gia kỹ thuật!
Câu hỏi thường gặp về thiết kế thang máy
Câu 1: Tôi có thể tự thiết kế hố thang máy không?
Bạn hoàn toàn có thể tham khảo các mẫu bản vẽ, nhưng chúng tôi khuyến cáo nên sử dụng bản vẽ do đơn vị cung cấp thang máy lập. Mỗi hãng thang máy có thông số kỹ thuật (vị trí ray, cửa tầng) khác nhau.
Câu 2: Chi phí lập bản vẽ thiết kế thang máy là bao nhiêu?
Tại Thang Máy Gia Định, chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn thiết kế thang máy hoàn toàn MIỄN PHÍ khi quý khách hàng có nhu cầu tìm hiểu và lắp đặt.
Câu 3: Hố Pit thang máy có cần chống thấm không?
Bắt buộc. Bản vẽ thiết kế phải thể hiện rõ lớp chống thấm hố Pit vì nếu hố bị ngấm nước sẽ làm hỏng thiết bị giảm chấn và hệ thống điện dưới đáy thang.